Có 2 kết quả:
明了 míng liǎo ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧㄠˇ • 明瞭 míng liǎo ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧㄠˇ
phồn & giản thể
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to understand clearly
(2) to be clear about
(3) plain
(4) clear
(2) to be clear about
(3) plain
(4) clear
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0