Có 2 kết quả:
明了 míng liǎo ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧㄠˇ • 明瞭 míng liǎo ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to understand clearly
(2) to be clear about
(3) plain
(4) clear
(5) also written 明瞭|明了[ming2 liao3]
(2) to be clear about
(3) plain
(4) clear
(5) also written 明瞭|明了[ming2 liao3]
Từ điển Trung-Anh
(1) to understand clearly
(2) to be clear about
(3) plain
(4) clear
(2) to be clear about
(3) plain
(4) clear
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to understand clearly
(2) to be clear about
(3) plain
(4) clear
(2) to be clear about
(3) plain
(4) clear